Huế – mảnh đất cố đô ngàn năm văn hiến, không chỉ nổi tiếng bởi vẻ đẹp trầm mặc của dòng Hương, ngọn Ngự, mà còn là nơi lưu giữ những dấu ấn vàng son của triều đại phong kiến cuối cùng trong lịch sử Việt Nam: triều Nguyễn. Trong quần thể di tích đồ sộ ấy, bảy lăng tẩm của các vị vua Nguyễn hiện lên như những công trình nghệ thuật tuyệt mỹ, kết tinh giữa kiến trúc cung đình, phong thủy phương Đông và triết lý sống – chết đầy sâu sắc. Những nơi an nghỉ ấy không chỉ là di tích, mà còn là minh chứng sống động cho một thời kỳ hưng thịnh, rực rỡ của đất nước.
1. Lăng Gia Long – Thiên Thọ Lăng: Kiệt tác phong thủy giữa lòng thiên nhiên xứ Huế
Trong quần thể lăng tẩm triều Nguyễn tại cố đô Huế, Lăng Gia Long – hay còn gọi là Thiên Thọ Lăng – được xem là công trình quy mô và kỳ vĩ bậc nhất, mang đậm dấu ấn về quyền lực, tình cảm và tư duy phong thủy sâu sắc của người xưa. Đây là nơi an nghỉ của vị vua đầu tiên khai sáng triều Nguyễn – Hoàng đế Gia Long, đồng thời cũng là công trình khởi đầu cho hệ thống lăng tẩm vương triều kéo dài hơn một thế kỷ.
Tọa lạc trên địa phận xã Hương Thọ, thành phố Huế, lăng nằm trọn trong lòng một không gian thiên nhiên rộng lớn với quần thể 42 ngọn đồi lớn nhỏ, trải dài trên diện tích khoảng 28 km² – được ví như một bức tranh sơn thủy hữu tình mà trong đó, mỗi ngọn núi, mỗi lối đi đều mang tính toán hài hòa theo triết lý phong thủy cổ truyền.
Lăng được khởi dựng vào năm 1814, khi Thừa Thiên Cao Hoàng hậu – chính thất của vua Gia Long – qua đời. Với tấm lòng son sắt dành cho người vợ đã cùng ông trải qua những năm tháng gian truân, nhà vua chọn vùng đất này để làm nơi yên nghỉ cho bà, đồng thời cũng là nơi ông sẽ trở về khi trút hơi thở cuối cùng. Sáu năm sau, năm 1820, công trình chính thức hoàn thành, trở thành lăng đôi – nơi hai ngôi mộ nằm kề nhau, gợi nên hình ảnh thủy chung vẹn tròn đến muôn đời.
Về mặt kiến trúc, Lăng Gia Long mang nét đẹp giản dị, cổ kính nhưng không kém phần uy nghi. Tổng thể chia thành ba khu vực chính: Khu lăng mộ, nơi đặt phần mộ của vua và hoàng hậu; Bi Đình, nơi đặt bia đá ghi công đức nhà vua; và Điện Minh Thành, khu thờ cúng mang đậm nét kiến trúc cung đình truyền thống. Đặc biệt, điểm nhấn nổi bật nhất chính là vị trí đỉnh núi Thiên Thọ – đỉnh núi chính được đặt chính xác tại trung tâm trục phong thủy của toàn lăng, đối xứng hoàn hảo với hai phần mộ, tạo nên một thế “tọa sơn hướng thủy” vô cùng đắc địa, được giới nghiên cứu đánh giá là kiệt tác phong thủy độc đáo bậc nhất Việt Nam.
Du khách có thể đến lăng bằng đường bộ hoặc lựa chọn một hành trình thi vị hơn – chèo thuyền theo dòng Hương Giang, ngắm nhìn lăng hiện lên lặng lẽ giữa mây trời, núi non trùng điệp. Trong không gian bao la, thanh tịnh ấy, Lăng Gia Long không chỉ là nơi an nghỉ của một đấng quân vương, mà còn là một bản giao hưởng giữa thiên nhiên và nhân tạo, một minh chứng cho mối tình vương giả thủy chung, và là viên gạch đầu tiên cho một dòng chảy kiến trúc lăng tẩm kéo dài suốt chín đời vua Nguyễn.
2. Lăng Minh Mạng – Hiếu Lăng: Sự hòa quyện hoàn mỹ giữa thiên nhiên và triết lý Nho giáo
Cũng giống như nhiều vị hoàng đế phương Đông khác, vua Minh Mạng sống với quan niệm “tức vị trị lăng” – lên ngôi là phải lo chuyện hậu sự, và “sinh ký tử quy” – sống gửi thác về. Sáu năm sau khi đăng cơ, ông đã bắt đầu cho triệu tập những thầy phong thủy giỏi nhất trong triều để tìm thế đất tốt, chuẩn bị nơi yên nghỉ cuối cùng của mình. Thế nhưng, phải mất đến 14 năm ròng rã sau đó – mãi đến năm 1840, nhà vua mới tìm được địa thế và đồ án kiến trúc khiến ông thực sự hài lòng. Đó chính là vùng đất núi Cẩm Kê, nơi hợp lưu của hai dòng Tả Trạch và Hữu Trạch – điểm bắt đầu của dòng sông Hương huyền thoại.
Đầu năm 1841, khi lăng còn chưa xây xong, nhà vua băng hà. Toàn bộ công việc được giao lại cho vua Thiệu Trị – người con kế vị đầy hiếu thuận. Công cuộc xây dựng được tiếp tục một cách cẩn trọng và công phu, kéo dài đến tận năm 1843 mới hoàn thiện, trở thành một trong những công trình lăng tẩm quy mô, chuẩn mực và mỹ lệ bậc nhất của triều Nguyễn.
Lăng Minh Mạng, hay còn gọi là Hiếu Lăng, nằm cách thành phố Huế khoảng 12km về phía Tây Nam, thuộc ấp An Bằng, huyện Hương Trà. Với tổng diện tích rộng lớn, được bao quanh bởi sông nước và núi đồi, lăng tọa lạc tại ngã ba Bằng Lãng, nơi Tả Trạch và Hữu Trạch giao nhau tạo thành dòng sông Hương thơ mộng. Không chỉ là một quần thể kiến trúc, lăng Minh Mạng còn là một bức tranh toàn cảnh kết hợp giữa thiên nhiên hùng vĩ, tư tưởng triết học Nho giáo và nghệ thuật kiến trúc cung đình Huế.
Toàn bộ lăng được ví như hình dáng của một con người đang nằm nghỉ, gối đầu lên núi Cẩm Kê, tay chân duỗi dài theo hướng dòng sông chảy. Tổng thể kiến trúc gồm gần 40 công trình lớn nhỏ, được bố trí đăng đối theo trục thần đạo kéo dài gần 700m. Từ Đại Hồng Môn – cổng chính bề thế, đến Bi Đình, nơi đặt tấm bia đá khắc bài văn ghi công đức, rồi đến Khu Tẩm Điện – nơi thờ tự vua Minh Mạng, Lầu Minh Lâu – biểu tượng của trí tuệ và chiêm nghiệm, cho đến Bửu Thành – nơi yên nghỉ vĩnh hằng. Mỗi bước chân tiến vào lăng là một bước đi vào chiều sâu của triết lý trị quốc, tâm hồn thi nhân và niềm tin tôn giáo của một vị minh quân.
Điểm đặc biệt là gần 60 ô chữ khắc nổi các bài thơ do chính nhà vua và các danh sĩ trong triều soạn – những áng văn tinh hoa phản ánh tâm tư, khát vọng và tấm lòng của bậc đế vương. Có thể nói, lăng Minh Mạng không chỉ là nơi an nghỉ, mà còn là một bảo tàng sống động của văn hóa, thi ca và tư tưởng thời Nguyễn, nơi những bài thơ trầm mặc được chạm khắc vĩnh cửu trên đá, kể lại câu chuyện về một thời vàng son huy hoàng.
Từ bất cứ góc nhìn nào trong khuôn viên lăng, du khách đều có thể cảm nhận được sự hài hòa tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên: những tòa kiến trúc ẩn hiện sau rừng thông xanh thẫm, phản chiếu xuống mặt hồ tĩnh lặng, tựa như một bức tranh thủy mặc được vẽ nên bởi bàn tay tạo hóa và trí tuệ con người. Lăng Minh Mạng không chỉ là một kiệt tác kiến trúc, mà còn là tinh hoa tâm linh – văn hóa – mỹ thuật của một triều đại từng làm rạng danh lịch sử Việt Nam.
3. Lăng Thiệu Trị – Xương Lăng: Vẻ đẹp hài hòa giữa hoàng gia và hồn quê xứ Huế
Ẩn mình giữa khung cảnh yên bình của làng quê Cư Chánh, xã Thủy Bằng, huyện Hương Thủy – Lăng Thiệu Trị, hay còn gọi là Xương Lăng, là nơi an nghỉ vĩnh hằng của vị hoàng đế thứ ba triều Nguyễn. Tọa lạc cách trung tâm thành phố Huế khoảng 8km, lăng nằm tựa lưng vào ngọn núi Thuận Đạo trầm mặc, mặt hướng về Tây Bắc – một hướng đặc biệt và hiếm thấy trong hệ thống lăng tẩm ở cố đô, thể hiện tư duy kiến trúc có phần phá cách và mang đậm dấu ấn cá nhân của nhà vua.
Khác với sự đồ sộ và kéo dài qua nhiều năm của các công trình tiền nhiệm, Xương Lăng được xây dựng trong thời gian ngắn kỷ lục – chỉ vỏn vẹn 10 tháng, vào năm 1848, dưới sự chỉ đạo của vua Tự Đức sau khi vua cha băng hà. Dù thi công gấp rút, lăng Thiệu Trị vẫn mang một vẻ đẹp riêng biệt, kết tinh từ sự kế thừa tinh tế hai công trình mẫu mực trước đó là lăng Gia Long và lăng Minh Mạng.
Lăng Thiệu Trị gồm hai khu vực chính: khu lăng mộ và khu tẩm điện – nơi thờ tự và hành lễ. Tổng thể kiến trúc vừa trang nghiêm, chuẩn mực cung đình, vừa gần gũi và giản dị như chính con người và tính cách của nhà vua. Không có quá nhiều lớp công trình nối tiếp hay bức tường thành đồ sộ bao quanh, thay vào đó là sự mở rộng hòa quyện với không gian tự nhiên – cây cối tươi xanh, ruộng đồng mênh mông, chim hót rộn ràng vào mỗi sớm mai.
Khung cảnh ấy khiến cho Xương Lăng trở nên thân thuộc, gần gũi với hồn quê xứ Huế, mang lại cảm giác yên bình, tĩnh tại – như một vị vua khi đã trút bỏ ngai vàng, quyền lực, nay trở về làm người con đất mẹ, an nghỉ giữa thiên nhiên chan hòa và hồn dân tộc.
Dù không đồ sộ, lăng Thiệu Trị vẫn để lại ấn tượng đặc biệt với tư tưởng “thu nhiếp cái đẹp đã có, chọn lọc tinh hoa kiến trúc xưa”. Chính sự kết hợp khéo léo giữa tính hoàng gia và vẻ mộc mạc của vùng quê đã tạo nên một Xương Lăng rất riêng – thanh thoát, điềm đạm mà đầy chiều sâu. Đây là nơi để mỗi du khách dừng lại, lặng nhìn và chiêm nghiệm về một giai đoạn lịch sử đầy bản sắc của đất nước, và về một vị vua sống giản dị, gần dân, để lại dấu ấn nhẹ nhàng mà sâu lắng trong dòng chảy triều Nguyễn.
4. Lăng Tự Đức – Khiêm Lăng: Nơi yên nghỉ của vị vua thi sĩ giữa thiên nhiên thơ mộng xứ Huế
Giữa lòng cố đô Huế trầm mặc, Lăng Tự Đức (hay Khiêm Lăng) hiện lên như một bản trường ca êm đềm, kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật kiến trúc cung đình và tâm hồn lãng mạn của một vị vua thi sĩ. Đây không chỉ là một lăng tẩm, mà còn là chốn nghỉ dưỡng sinh thời của vua Tự Đức – một vị vua nổi tiếng thông tuệ, tinh tế và yêu thơ văn bậc nhất triều Nguyễn.
Được khởi công xây dựng vào năm 1864 và hoàn thành sau 3 năm (1867), ban đầu lăng mang tên “Vạn Niên Cơ” – với mong muốn trường tồn vĩnh cửu cùng thời gian. Thế nhưng, chính công trình đồ sộ này lại là nguyên nhân khiến nhân dân oán thán bởi những đợt sưu cao thuế nặng. Cuộc nổi dậy mang tính phản kháng đã bùng lên trong dân chúng, khiến nhà vua buộc phải thay đổi tên lăng thành “Khiêm Cung”, nhằm xoa dịu lòng người và thể hiện tinh thần khiêm nhường. Sau khi nhà vua băng hà, nơi đây được đổi tên thành Khiêm Lăng, và toàn bộ công trình trong quần thể lăng đều mang chữ “Khiêm” – biểu trưng cho sự nhường nhịn, kính cẩn và khiêm tốn của bậc đế vương.
Lăng Tự Đức có quy mô rộng lớn, với diện tích hơn 12ha, gồm khoảng 50 công trình kiến trúc lớn nhỏ, bố trí hài hòa trong không gian hữu tình của núi đồi, ao hồ và cây cỏ xanh mướt. Khác với những lăng tẩm khác, Khiêm Lăng không chỉ là nơi an nghỉ sau cùng, mà còn là chốn đi về của vua Tự Đức trong suốt 10 năm cuối đời. Chính điều đó khiến nơi đây mang đậm dấu ấn cá nhân, bộc lộ rõ nét tâm hồn và lối sống của vị vua tài hoa nhưng nhiều nỗi niềm.
Toàn thể lăng được thiết kế theo thế đất phức tạp nhưng cân đối: núi Giáng Khiêm làm tiền án, núi Dương Xuân làm hậu chẩm, trong khi hồ Lưu Khiêm trở thành minh đường, điều hòa phong thủy và tạo nên khung cảnh nên thơ. Những lối đi quanh co uốn lượn, hàng thông cổ thụ, bờ hồ xanh trong phẳng lặng… tất cả gợi nên một cảm giác thanh tịnh và thi vị như bước vào một cõi riêng của thi nhân.
Nét đặc sắc của Khiêm Lăng còn nằm ở nhà hát Minh Khiêm, được xem là một trong những nhà hát cổ nhất Việt Nam còn tồn tại đến nay. Đây từng là nơi vua thưởng thức ca vũ, ngâm thơ, và là không gian giải trí tao nhã đầy chất nghệ sĩ của vị hoàng đế. Bên cạnh đó là những công trình mang dáng dấp thiền môn như Xung Khiêm Tạ, Dũ Khiêm Tạ – nơi nhà vua thường ngồi viết văn, làm thơ, hoặc lặng ngắm cảnh vật trong những buổi chiều buông nhẹ ánh tà dương.
Đến tham quan Lăng Tự Đức hôm nay, du khách như được bước vào một thế giới khác – nơi thời gian như lắng lại, mọi âm thanh như dịu xuống, và lòng người dễ dàng tìm thấy sự an nhiên, sâu lắng. Đó là nơi hồn thơ vua Tự Đức vẫn còn hiện hữu, vọng về qua từng nhành cây, làn nước, và những áng thơ khắc ghi trên đá, để lại cho hậu thế một công trình không chỉ đẹp về kiến trúc, mà còn sâu sắc về tinh thần và nhân cách của một bậc đế vương yêu nước, yêu văn hóa dân tộc.
5. Lăng Dục Đức – An Lăng: Nơi hội tụ nỗi bi thương và lòng trung nghĩa của ba vị vua triều Nguyễn
Khác với sự nguy nga, đồ sộ của nhiều lăng tẩm vua chúa triều Nguyễn tại cố đô Huế, Lăng Dục Đức – còn gọi là An Lăng – lại mang một vẻ trầm mặc, giản dị nhưng chất chứa biết bao nỗi bi hùng của một giai đoạn lịch sử nhiều biến động. Nơi đây là nơi yên nghỉ của ba đời vua cha – con – cháu: vua Dục Đức, vua Thành Thái và vua Duy Tân, ba cái tên khắc sâu trong lòng hậu thế không chỉ bởi thân phận đế vương, mà còn bởi số phận đặc biệt và khí phách kiên cường.
Tọa lạc tại phường An Cựu, thành phố Huế, An Lăng không nằm trên núi hay giữa rừng như nhiều lăng tẩm khác mà nằm khiêm nhường giữa lòng khu dân cư, nép mình dưới bóng cây cổ thụ rợp mát, như một nốt lặng giữa bản hòa tấu hùng tráng của lăng tẩm triều Nguyễn. Khu lăng gồm 20 công trình kiến trúc lớn nhỏ, chia làm hai khu vực chính: khu lăng mộ và khu tẩm điện, tuy đơn giản nhưng hài hòa, mang đậm phong cách kiến trúc đặc trưng của triều Nguyễn, đồng thời thấm đẫm dấu ấn thời cuộc.
Vua Dục Đức là vị hoàng đế có thời gian trị vì ngắn ngủi nhất trong lịch sử triều Nguyễn – chỉ vỏn vẹn ba ngày. Sau khi lên ngôi vào năm 1883, ông bị triều thần phế truất và giam cầm trong ngục, nơi ông qua đời trong tủi nhục vì đói khát. Không có vương miện, không có triều đại huy hoàng, cuộc đời ông là dấu chấm lặng đầy uất ức giữa thời cuộc hỗn loạn.
Phải đến khi vua Thành Thái, con trai ông, lên ngôi năm 1889, lăng mộ của vua cha mới được xây dựng một cách tử tế, trang nghiêm. Nhà vua đặt tên là An Lăng, với ước nguyện cha mình được an nghỉ trong thanh thản sau những năm tháng bi kịch. Sau này, chính vua Thành Thái – một vị vua có tư tưởng tiến bộ, yêu nước, dám chống Pháp và chấp nhận bị lưu đày – cũng được an táng tại đây sau khi qua đời năm 1954. Tiếp nối là vua Duy Tân, người con anh dũng của Thành Thái, vị vua trẻ từng cùng nghĩa quân Trần Cao Vân mưu khởi nghĩa chống Pháp, sau bị lưu đày sang châu Phi. Ông qua đời trong một tai nạn máy bay tại Trung Phi năm 1945, và sau nhiều nỗ lực, di hài của ông được đưa về Việt Nam năm 1987, an táng bên cạnh cha và ông nội.
Như vậy, An Lăng không chỉ là một lăng mộ, mà còn là nơi kết tụ số phận của ba vị vua đặc biệt trong lịch sử triều Nguyễn – những người tuy khác nhau về thời trị vì, nhưng đều có điểm chung là sống trong gian truân, mất ngôi, nhưng vẫn giữ được khí tiết, lòng yêu nước và phẩm giá của bậc quân vương.
Ngày nay, khi bước vào An Lăng, du khách sẽ cảm nhận được một không gian yên bình, trang nghiêm nhưng nhuốm màu u buồn, như thể lắng nghe lời thì thầm từ quá khứ. Những hàng cây xao xác, những tường rêu loang lổ, những bia đá cũ kỹ… tất cả hòa quyện thành một khung cảnh sâu lắng và thiêng liêng, khiến ta không khỏi xúc động và chiêm nghiệm về những thăng trầm của lịch sử, về nhân cách và lý tưởng của những con người đã từng đội vương miện nhưng chọn sống với lý tưởng hơn là ngai vàng.
6. Lăng Đồng Khánh – Tư Lăng: Dấu ấn chuyển mình của triều Nguyễn
Trong số bảy lăng tẩm của các vị vua triều Nguyễn tại cố đô Huế, Lăng Đồng Khánh – còn được gọi là Tư Lăng – nổi bật với vẻ đẹp độc đáo mang dấu ấn giao thoa giữa kiến trúc Á Đông truyền thống và ảnh hưởng phương Tây hiện đại. Đây là nơi yên nghỉ của vị hoàng đế thứ 9 của triều đại nhà Nguyễn – vua Đồng Khánh, người trị vì trong bối cảnh đất nước rơi vào vòng xoáy chính trị phức tạp, dưới sức ép ngày càng lớn từ thực dân Pháp.
Tư Lăng tọa lạc tại làng Cư Sĩ, nay là thôn Thượng Hai, xã Thủy Xuân, thành phố Huế. Điều đặc biệt là quá trình xây dựng lăng diễn ra xuyên suốt qua bốn triều vua: từ Đồng Khánh đến Thành Thái, Duy Tân, và hoàn tất dưới triều vua Khải Định vào năm 1923. Chính sự kéo dài về thời gian này đã khiến lăng Đồng Khánh trở thành lăng tẩm mang nhiều lớp lang kiến trúc nhất, phản ánh sự chuyển mình từ truyền thống sang hiện đại của triều Nguyễn trong bối cảnh giao thoa văn hóa Đông – Tây.
Lăng được chia thành hai khu vực chính: khu tẩm điện – nơi thờ phụng nhà vua, và khu lăng mộ – nơi yên nghỉ của ngài. Khu tẩm điện là một không gian lộng lẫy, uy nghi, với nghệ thuật sơn son thếp vàng tinh xảo, thể hiện nét đẹp truyền thống cung đình Huế. Điều đáng chú ý là sự hiện diện của những chi tiết Tây phương nổi bật, như hệ thống cửa kính màu hay hai bức tranh lớn miêu tả trận chiến Pháp – Napoleon, tạo nên sự hòa quyện kỳ lạ và mới mẻ trong tổng thể kiến trúc.
Trong khi đó, khu lăng mộ lại mang một sắc thái hoàn toàn khác: đậm chất châu Âu với những đường nét kiến trúc mang phong cách Romanesque, thể hiện rõ nhất ở công trình nhà bia, nơi ghi khắc công đức và tiểu sử nhà vua. Những họa tiết trang trí, vật liệu xây dựng và bố cục không gian đều thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ kiến trúc phương Tây, song vẫn giữ được sự cân đối với cảnh quan và văn hóa bản địa – một biểu tượng cho sự dung hòa Đông – Tây trong giai đoạn quá độ của vương triều Nguyễn.
Có thể nói, Lăng Đồng Khánh là một “dấu gạch nối” trong lịch sử kiến trúc lăng tẩm triều Nguyễn, khi vừa tiếp nối truyền thống tiền triều, vừa manh nha những yếu tố hiện đại hóa dưới thời kỳ thuộc địa. Không chỉ là một nơi an nghỉ cuối cùng của một vị vua, lăng Đồng Khánh còn là một chứng tích lịch sử sống động, nơi phản chiếu sự giằng co giữa hai dòng chảy văn hóa – truyền thống và hiện đại, là bức tranh thu nhỏ của giai đoạn lịch sử nhiều biến động và thử thách của dân tộc Việt Nam cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX.
7. Lăng Khải Định – Ứng Lăng: Giao thoa Đông – Tây trong kỳ quan lăng tẩm cuối cùng của triều Nguyễn
Nếu ví hệ thống lăng tẩm các vua triều Nguyễn như một bộ sưu tập kiến trúc và mỹ thuật mang đậm dấu ấn lịch sử Việt Nam, thì Lăng Khải Định chính là điểm chấm phá cuối cùng – táo bạo, phá cách và đầy sự chuyển mình. Đây cũng là lăng mộ sau cùng được xây dựng trong quần thể 7 lăng tẩm hoàng đế nhà Nguyễn tại Huế, và cũng là công trình độc đáo nhất trong số đó, mang nhiều nhất dấu ấn của thời kỳ giao thoa văn hóa Đông – Tây đầu thế kỷ XX.
Lăng tọa lạc trên triền núi Châu Chữ, thuộc xã Thủy Bằng, cách trung tâm thành phố Huế khoảng 10km. Lăng Khải Định – hay còn gọi là Ứng Lăng – nổi bật bởi sự khác biệt rõ nét so với các lăng tẩm khác: quy mô nhỏ nhưng đầu tư kỳ công, tinh xảo đến từng chi tiết. Từ xa nhìn lại, lăng như một tòa lâu đài cổ điển châu Âu, lặng lẽ ẩn mình giữa núi non trập trùng, vừa hùng vĩ vừa uy nghi.
Khởi công vào năm 1920, công trình này được xây dựng liên tục trong 11 năm, mãi đến năm 1931 mới hoàn tất – dài hơn cả thời gian trị vì của vua Khải Định (1916–1925). Đây là lăng tốn kém nhất về tài chính, công sức và nguyên vật liệu, bởi rất nhiều chi tiết, vật liệu trang trí phải được nhập khẩu từ Pháp, Trung Quốc, Nhật Bản như sành sứ, thủy tinh màu, sắt thép...
Về mặt kiến trúc, lăng Khải Định là sự tổng hòa của nhiều trường phái Đông – Tây, Kim – Cổ, phản ánh rõ cái nhìn thẩm mỹ mới mẻ của nhà vua trong thời đại biến chuyển. Từ trụ cổng mang hình dáng tháp Ấn Độ giáo, đến trụ biểu theo kiểu stoupa Phật giáo, hàng rào như những cây thánh giá Gothic, hay nhà bia với mái vòm và cột bát giác kiểu Roman biến thể, tất cả đã tạo nên một tổng thể kiến trúc pha trộn táo bạo nhưng vẫn hài hòa.
Điểm nhấn đặc biệt nhất của lăng là cung Thiên Định – không gian nội thất chính, được ví như một bảo tàng nghệ thuật cung đình. Nơi đây bừng sáng bởi nghệ thuật khảm sành sứ tinh xảo, tạo thành những bức phù điêu và tranh tường lộng lẫy mô tả cảnh sinh hoạt, thiên nhiên, long ly quy phượng... Tất cả đều được thực hiện bởi những nghệ nhân giỏi nhất của đất kinh kỳ thời bấy giờ. Có thể nói, cung Thiên Định là đỉnh cao của nghệ thuật trang trí thời Nguyễn, nơi mà từng viên sành nhỏ bé đều được chăm chút tỉ mỉ để góp phần tạo nên bức tranh tổng thể rực rỡ.
Không giống bất kỳ lăng tẩm nào trước đó, trong lòng cung điện còn có hai pho tượng vua Khải Định bằng đồng, một pho tượng đứng được đúc tại Huế, và một pho tượng ngồi trên ngai vàng, mạ vàng, được tạc tại Paris theo tỷ lệ 1:1. Việc đặt tượng vua trong lăng là một sự phá cách chưa từng có, thể hiện tinh thần cá nhân hóa và sự tiếp nhận ảnh hưởng văn hóa phương Tây rất mạnh mẽ.
Lăng Khải Định không chỉ là một công trình kiến trúc, mà còn là một minh chứng lịch sử sống động cho giai đoạn giao thời – khi triều Nguyễn dần đi đến hồi kết, và văn hóa Việt Nam bước vào thời kỳ hiện đại hóa dưới ảnh hưởng của phương Tây. Đến đây, du khách không chỉ được chiêm ngưỡng sự lộng lẫy và công phu của một lăng mộ hoàng gia, mà còn có thể cảm nhận được hơi thở thời đại, sự dao động giữa truyền thống và hiện đại, giữa lòng trung thành với cội nguồn và nỗi hoang mang trước một tương lai bất định.
8. Tại sao Triều Nguyễn có 13 vị Vua nhưng chỉ có 7 lăng tẩm?
Mặc dù triều Nguyễn có tổng cộng 13 vị vua, nhưng chỉ có 7 lăng tẩm được xây dựng cho các vị vua này. Điều này liên quan đến một số yếu tố lịch sử, chính trị và hoàn cảnh cụ thể trong thời kỳ đó.
Sự biến động trong triều đình: Triều Nguyễn trải qua nhiều biến cố lớn, đặc biệt trong các thời kỳ đầu và giữa. Có những vị vua lên ngôi trong thời gian ngắn và không để lại dấu ấn mạnh mẽ hoặc có những sự kiện chính trị phức tạp, dẫn đến việc không xây dựng lăng tẩm cho họ. Ví dụ:
- Vua Dục Đức chỉ trị vì 3 ngày và bị truất phế, sau đó chết trong ngục, nên không có lăng tẩm riêng. Sau này, khi con trai vua Thành Thái lên ngôi, lăng mộ của vua Dục Đức mới được xây dựng.
- Vua Gia Long là người đầu tiên của triều Nguyễn, và lăng Gia Long được xây dựng với quy mô hoành tráng, nhưng một số vua sau đó có lăng tẩm riêng cũng vì hoàn cảnh chính trị đặc biệt, không được quan tâm như những người tiền nhiệm.
Vị trí và quyền lực của các vị vua: Không phải tất cả các vị vua đều có đủ quyền lực hoặc tầm ảnh hưởng để xây dựng lăng tẩm riêng. Một số vua có thời gian trị vì ngắn, hoặc không để lại những dấu ấn lịch sử rõ rệt. Do đó, có một số vị vua không có lăng mộ riêng hoặc lăng mộ không được xây dựng ngay trong thời gian họ trị vì.
Thời gian và kinh phí xây dựng lăng tẩm: Quá trình xây dựng lăng tẩm cho các vua trong triều Nguyễn tốn rất nhiều thời gian, công sức và tài chính. Do đó, không phải vị vua nào cũng có thể xây dựng được lăng mộ trong suốt thời gian trị vì của mình, đặc biệt trong những giai đoạn có nhiều khó khăn về kinh tế hoặc chính trị.
Sự truất phế và chuyển giao quyền lực: Một số vị vua bị truất phế hoặc bị phế truất trong quá trình trị vì, và sau đó các triều đại mới lên thay đã không quan tâm hoặc không có đủ điều kiện để xây dựng lăng mộ cho họ. Ví dụ, vua Thành Thái và Duy Tân bị phế truất và không có lăng tẩm được xây dựng riêng ngay sau khi họ qua đời.
Các vua có lăng chung: Ngoài ra, một số vị vua có lăng tẩm chung với các vị vua khác. Ví dụ, lăng Dục Đức thực tế là nơi an nghỉ của ba vị vua: vua Dục Đức, vua Thành Thái và vua Duy Tân. Điều này giúp giảm bớt sự cần thiết của việc xây dựng thêm nhiều lăng tẩm riêng biệt.
Những lăng tẩm của các vị vua triều Nguyễn không chỉ là những công trình kiến trúc hoành tráng mà còn chứa đựng giá trị lịch sử, văn hóa sâu sắc, phản ánh sự nghiệp, tính cách và tầm ảnh hưởng của những vị vua này trong lịch sử Việt Nam. Mỗi lăng mộ đều mang một phong cách riêng biệt, từ sự uy nghiêm của lăng Gia Long, sự thi vị của lăng Tự Đức cho đến vẻ đẹp kết hợp Đông Tây tại lăng Khải Định, tất cả đều tạo nên một bức tranh văn hóa vô cùng phong phú và đặc sắc.
Để có thể tận mắt chiêm ngưỡng và tìm hiểu về những công trình lịch sử nổi bật này, bạn đừng bỏ qua cơ hội tham gia tour du lịch Huế của THUDOTRAVEL. Tour sẽ đưa bạn khám phá không chỉ các lăng tẩm nổi tiếng mà còn là những địa điểm di sản văn hóa khác, giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của triều Nguyễn. Chắc chắn đây sẽ là một trải nghiệm đáng nhớ, đưa bạn trở về với những trang sử hào hùng của đất nước.