Nhân Dân Tệ (CNY – ¥) là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch mua bán và thương mại tại quốc gia đông dân nhất thế giới. Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Trung Quốc, việc hiểu rõ về các mệnh giá tiền tệ cũng như cách đổi tiền Nhân Dân Tệ trở nên quan trọng đối với du khách, nhà đầu tư và những ai có nhu cầu giao thương với Trung Quốc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các mệnh giá của Nhân Dân Tệ, cách nhận biết tiền thật – giả và những lưu ý quan trọng khi đổi tiền để đảm bảo giao dịch an toàn và thuận tiện.
1. Lịch Sử Phát Triển Tiền Nhân Dân Tệ Trung Quốc
Tiền Nhân Dân Tệ (CNY – ¥), hay còn được gọi là “Renminbi” (RMB), là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc, do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) phát hành. Đồng tiền này không chỉ có vai trò quan trọng trong nền kinh tế nội địa mà còn ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường tài chính quốc tế.
Trước khi Nhân Dân Tệ chính thức được phát hành, Trung Quốc từng sử dụng nhiều loại tiền tệ khác nhau, từ tiền đồng thời nhà Thanh đến các loại tiền giấy do các ngân hàng tư nhân phát hành vào thời kỳ đầu thế kỷ 20. Trong giai đoạn chiến tranh và hỗn loạn kinh tế, có nhiều loại tiền được lưu hành, gây khó khăn trong giao dịch và kiểm soát tài chính.
Vào năm 1948, khi cuộc nội chiến Trung Quốc sắp kết thúc, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc được thành lập và chính thức phát hành Nhân Dân Tệ lần đầu tiên vào ngày 1/12/1948. Sự ra đời của đồng tiền này nhằm thống nhất hệ thống tiền tệ quốc gia, thay thế các loại tiền cũ và tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương, sản xuất và kiểm soát lạm phát.
Trong suốt hơn 70 năm, Nhân Dân Tệ đã trải qua 5 lần cải cách lớn, với các phiên bản tiền giấy khác nhau:
Phiên bản đầu tiên (1948 - 1955): Đây là bộ tiền giấy đầu tiên của Trung Quốc, được phát hành để thay thế các loại tiền cũ và giảm tình trạng lạm phát sau chiến tranh. Do công nghệ in ấn còn hạn chế, bộ tiền này dễ bị làm giả và nhanh hỏng.
Phiên bản thứ hai (1955 - 1962): Được cải tiến về chất liệu và thiết kế, phiên bản này có khả năng chống giả tốt hơn và thể hiện rõ nét hơn sức mạnh kinh tế của chính quyền mới.
Phiên bản thứ ba (1962 - 1987): Trong giai đoạn này, kinh tế Trung Quốc bắt đầu phát triển mạnh, dẫn đến nhu cầu đổi mới hệ thống tiền tệ. Các tờ tiền có thiết kế bền hơn, màu sắc sắc nét và phản ánh sự phát triển của đất nước.
Phiên bản thứ tư (1987 - 1999): Đánh dấu sự hiện đại hóa của tiền Nhân Dân Tệ với các biện pháp chống giả tiên tiến hơn, đồng thời xuất hiện thêm nhiều mệnh giá lớn hơn để phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế.
Phiên bản thứ năm (1999 - nay): Đây là bộ tiền hiện hành của Trung Quốc, bao gồm các mệnh giá từ 1 đến 100 Nhân Dân Tệ. Được thiết kế với các công nghệ bảo mật tiên tiến, phiên bản này đảm bảo an toàn hơn trong giao dịch và chống lại tình trạng tiền giả.
2. Mệnh Giá Tiền Nhân Dân Tệ
Tiền Nhân Dân Tệ (CNY – ¥) là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc, do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc phát hành. Hệ thống tiền tệ của Trung Quốc bao gồm cả tiền giấy và tiền xu, với nhiều mệnh giá khác nhau phục vụ cho các mục đích giao dịch từ nhỏ đến lớn.
2.1. Các Mệnh Giá Tiền Giấy Nhân Dân Tệ
Tiền giấy Nhân Dân Tệ hiện nay đang lưu hành thuộc phiên bản thứ năm, với các mệnh giá sau:
- 1 Nhân Dân Tệ (¥1)
- 5 Nhân Dân Tệ (¥5)
- 10 Nhân Dân Tệ (¥10)
- 20 Nhân Dân Tệ (¥20)
- 50 Nhân Dân Tệ (¥50)
- 100 Nhân Dân Tệ (¥100)
Mỗi mệnh giá có màu sắc, hình ảnh và kích thước khác nhau để dễ dàng phân biệt. Mặt trước của các tờ tiền đều có hình Chủ tịch Mao Trạch Đông, trong khi mặt sau thể hiện các danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Trung Quốc như Tây Hồ (tờ 1 Nhân Dân Tệ), Núi Thái Sơn (tờ 5 Nhân Dân Tệ), Sông Trường Giang (tờ 10 Nhân Dân Tệ), và nhiều địa danh khác.
2.2. Các Mệnh Giá Tiền Xu Nhân Dân Tệ
Ngoài tiền giấy, Trung Quốc cũng lưu hành tiền xu với các mệnh giá nhỏ hơn, bao gồm:
- 1 hào (¥0.1, hay còn gọi là 角 - jiǎo)
- 5 hào (¥0.5, hay còn gọi là 角 - jiǎo)
- 1 Nhân Dân Tệ (¥1, hay còn gọi là 元 - yuán)
Tiền xu thường được sử dụng trong giao dịch nhỏ, đặc biệt là trong các phương tiện giao thông công cộng hoặc tại các cửa hàng tiện lợi.
Hệ thống tiền tệ Trung Quốc có cách quy đổi như sau:
- 1 元 (yuán) = 10 角 (jiǎo)
- 1 角 (jiǎo) = 10 分 (fēn)
Tuy nhiên, đơn vị "分" (fēn) có giá trị quá nhỏ và hầu như không còn được sử dụng trong giao dịch thực tế. Chủ yếu, tiền giấy và tiền xu hiện nay chỉ dùng các đơn vị từ "角" trở lên.
3. Đặc Điểm Chống Giả Của Tiền Nhân Dân Tệ
Tiền Nhân Dân Tệ hiện đại được trang bị nhiều công nghệ bảo mật để tránh làm giả, bao gồm:
- Mực đổi màu: Khi nghiêng tờ tiền, màu sắc của số mệnh giá sẽ thay đổi.
- Dây bảo an: Một sợi dây bảo an chạy dọc theo chiều dài của tờ tiền, có thể nhìn thấy khi soi dưới ánh sáng.
- Hình in chìm: Khi nhìn dưới ánh sáng, có thể thấy hình chân dung Mao Trạch Đông rõ nét.
- Chữ nổi: Các ký tự trên tờ tiền có thể cảm nhận được bằng tay.
Hệ thống mệnh giá tiền Nhân Dân Tệ được thiết kế hợp lý, giúp việc giao dịch và thanh toán trở nên thuận tiện, đồng thời bảo đảm tính an toàn trước các nguy cơ tiền giả.
4. Đổi Tiền Trung Quốc Ở Đâu?
Việc đổi tiền Nhân Dân Tệ (CNY) trước khi đi Trung Quốc hoặc thực hiện giao dịch quốc tế là điều cần thiết để đảm bảo thuận tiện trong mua sắm, thanh toán và chi tiêu. Tuy nhiên, để có tỷ giá tốt và tránh rủi ro liên quan đến tiền giả, bạn cần lựa chọn địa điểm đổi tiền uy tín. Dưới đây là những nơi đổi tiền Nhân Dân Tệ an toàn và hợp pháp mà bạn có thể tham khảo.
4.1. Đổi Tiền Tại Ngân Hàng
Ngân hàng là địa điểm an toàn và hợp pháp nhất để đổi tiền Nhân Dân Tệ. Khi đổi tiền tại ngân hàng, bạn sẽ được đảm bảo về tính pháp lý, tỷ giá minh bạch và tránh rủi ro nhận phải tiền giả.
Các ngân hàng lớn tại Việt Nam có dịch vụ đổi Nhân Dân Tệ:
-
Vietcombank
-
BIDV
-
Techcombank
-
Sacombank
-
Agribank
-
Eximbank
Ưu điểm khi đổi tiền tại ngân hàng:
- An toàn, hợp pháp và không lo bị phạt vì giao dịch trái phép.
- Tỷ giá ổn định và được cập nhật theo ngày.
- Đổi số lượng lớn phù hợp cho các giao dịch thương mại hoặc du lịch dài ngày.
Nhược điểm khi đổi tiền tại ngân hàng:
- Thủ tục phức tạp: Bạn cần mang theo CMND/CCCD, hộ chiếu hoặc giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ (vé máy bay, hợp đồng thương mại...).
- Không đổi được vào cuối tuần và ngày nghỉ vì ngân hàng có thời gian làm việc cố định.
4.2. Đổi Tiền Tại Tiệm Vàng và Cửa Hàng Kinh Doanh Ngoại Tệ
Ngoài ngân hàng, bạn có thể đổi tiền tại các tiệm vàng hoặc cửa hàng được cấp phép kinh doanh ngoại tệ. Đây là lựa chọn phổ biến với những ai muốn đổi tiền nhanh chóng mà không cần nhiều thủ tục.
Một số khu vực có tiệm vàng đổi tiền uy tín:
-
Hà Nội: Khu phố Hà Trung – nổi tiếng là trung tâm đổi tiền ngoại tệ với tỷ giá cạnh tranh.
-
TP.HCM: Khu vực Lê Thánh Tôn (Quận 1) hoặc Lê Văn Sỹ (Quận 3).
-
Đà Nẵng, Hải Phòng: Các tiệm vàng lớn có giấy phép kinh doanh ngoại tệ.
Ưu điểm khi đổi tiền tại tiệm vàng
- Thủ tục đơn giản, nhanh chóng – không cần giấy tờ phức tạp.
- Tỷ giá tốt hơn ngân hàng do có sự linh hoạt trong giao dịch.
Nhược điểm khi đổi tiền tại tiệm vàng
- Rủi ro về pháp lý nếu giao dịch tại cơ sở không có giấy phép kinh doanh ngoại tệ.
- Nguy cơ tiền giả cao hơn so với ngân hàng.
💡 Lưu ý: Hãy kiểm tra giấy phép kinh doanh ngoại tệ của cửa hàng trước khi đổi tiền để tránh các rủi ro pháp lý.
4.3. Đổi Tiền Ở Sân Bay
Tại các sân bay quốc tế lớn như Nội Bài (Hà Nội), Tân Sơn Nhất (TP.HCM), Đà Nẵng, đều có quầy đổi tiền ngoại tệ phục vụ hành khách.
Ưu điểm khi đổi tiền tại sân bay
- Thuận tiện nếu bạn cần đổi tiền gấp trước khi lên máy bay.
- Hợp pháp và không lo gặp phải tiền giả.
Nhược điểm khi đổi tiền tại sân bay:
- Tỷ giá thường cao hơn so với ngân hàng và tiệm vàng.
- Phí giao dịch cao, đặc biệt khi đổi số lượng lớn.
💡 Lời khuyên: Chỉ nên đổi một số tiền nhỏ tại sân bay để chi tiêu ngay lập tức, sau đó đổi thêm tại ngân hàng hoặc tiệm vàng có tỷ giá tốt hơn.
4.4. Đổi tiền tại Trung Quốc
Nếu bạn chưa kịp đổi tiền ở Việt Nam, bạn vẫn có thể đổi tiền khi đến Trung Quốc tại:
-
Ngân hàng Trung Quốc (Bank of China), ICBC, China Construction Bank.
-
Quầy đổi tiền tại sân bay Trung Quốc.
-
Khách sạn lớn hoặc trung tâm thương mại.
Ưu điểm đổi tiền tại Trung Quốc
- An toàn, ít rủi ro tiền giả.
- Có thể đổi đúng số lượng cần thiết sau khi đến nơi.
Nhược điểm đổi tiền tại Trung Quốc
- Tỷ giá không tốt bằng đổi ở Việt Nam.
- Cần có hộ chiếu và thủ tục có thể mất thời gian.
Tham khảo vé máy bay đến Trung Quốc tại đây!
4.5. Sử Dụng Thẻ Ngân Hàng Hoặc Ví Điện Tử
Nếu bạn không muốn mang theo quá nhiều tiền mặt, có thể sử dụng:
- Thẻ Visa/Mastercard, UnionPay để rút tiền tại ATM hoặc thanh toán trực tiếp.
- Ví điện tử Alipay, WeChat Pay – phổ biến tại Trung Quốc, giúp thanh toán tiện lợi mà không cần đổi tiền mặt.
Ưu điểm:
- An toàn, tránh rủi ro mất tiền mặt.
- Thanh toán nhanh chóng, tiện lợi.
Nhược điểm:
- Phí giao dịch quốc tế có thể cao.
- Không phải nơi nào ở Trung Quốc cũng chấp nhận thẻ quốc tế.
💡 Lời khuyên: Nên chuẩn bị sẵn một ít tiền mặt Nhân Dân Tệ khi đến Trung Quốc, kết hợp sử dụng thẻ hoặc ví điện tử để tối ưu chi tiêu.
5. Lưu Ý Khi Đổi Tiền Nhân Dân Tệ
- Luôn kiểm tra tỷ giá trước khi đổi tại ngân hàng hoặc các trang web tài chính uy tín.
- Kiểm tra kỹ tiền nhận được, tránh nhận phải tiền giả.
- Chỉ đổi tiền tại các địa điểm hợp pháp để tránh bị phạt hoặc lừa đảo.
- Không nên đổi quá nhiều tiền mặt, nên kết hợp sử dụng thẻ và ví điện tử khi ở Trung Quốc.
Những thông tin này chắc chắn sẽ giúp các du khách, đặc biệt là những người lần đầu đến Trung Quốc, có được sự chuẩn bị tốt nhất cho chuyến đi của mình. Việc hiểu rõ về các mệnh giá tiền, địa chỉ đổi tiền uy tín và lưu ý khi sử dụng tiền Nhân dân sẽ giúp mọi giao dịch trở nên thuận tiện và an toàn hơn. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn tài liệu tham khảo tuyệt vời cho những ai có kế hoạch du lịch Trung Quốc nhé
Ảnh: Sưu tầm